Đọc nhanh: 表发条 (biểu phát điều). Ý nghĩa là: Lò xo đồng hồ.
表发条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lò xo đồng hồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表发条
- 事物 的 存在 和 发展 , 必有 一定 的 条件
- sự tồn tại và phát triển của sự vật, cần phải có những điều kiện nhất định
- 人们 有 集会 和 发表 言论 的 权利
- Mọi người có quyền tụ họp và tự do ngôn luận.
- 他 总爱 发表 一些 杂说
- Anh ấy luôn thích đưa ra một vài ý kiến ngoài lề.
- 他 在 下议院 当众 发表 了 一个 声明
- Anh ta đã đọc một tuyên bố trước mặt Quốc hội.
- 他们 在 会上 发表 了 意见
- Họ đã trình bày ý kiến trong cuộc họp.
- 他 发表 了 自己 的 看法
- Anh ấy đưa ra quan điểm của mình.
- 临风 的 人 刚才 发了 一条 短信
- Một người Lâm Phong vừa gửi tới một tin nhắn.
- 他 发表 了 关于 经济 的 论文
- Anh ấy đã phát biểu một bài luận văn về kinh tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
条›
表›