Đọc nhanh: 少艾 (thiếu ngải). Ý nghĩa là: cô gái xinh đẹp, trẻ và xinh đẹp.
少艾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cô gái xinh đẹp
pretty girl
✪ 2. trẻ và xinh đẹp
young and pretty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 少艾
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 魏有 不少 人才
- Nước Ngụy có không ít nhân tài.
- 不 反驳 艾莉 的 故事 是 一 回事
- Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali
- 不多不少 , 刚刚 一杯
- không nhiều không ít, vừa đủ một ly.
- 上 月 收入 有所 减少
- Thu nhập tháng trước có giảm bớt.
- 不多不少
- vừa phải; không ít cũng không nhiều
- 上来 先少 说话
- Lúc đầu ít nói thôi.
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
少›
艾›