Đọc nhanh: 油嘴滑舌的 (du chuỷ hoạt thiệt đích). Ý nghĩa là: mồm loa mép giải.
油嘴滑舌的 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mồm loa mép giải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油嘴滑舌的
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 油嘴滑舌
- mồm mép lém lỉnh
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 几个 调皮 的 人 围上来 , 七嘴八舌 打趣 他
- Mấy đứa trẻ nghịch ngợm xúm lại chế nhạo nó.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 他们 爱 吃 的 鹰嘴豆 泥 我 吃 几口 就 想 吐
- Tôi phát ngán vì hummus sau bốn lần cắn.
- 同学们 围着 老师 七嘴八舌 地 发表意见 , 希望 多 开展 些 有趣 的 活动
- Các sinh viên sôi nổi bày tỏ ý kiến của họ xung quanh giáo viên, hy vọng sẽ thực hiện nhiều các hoạt động thú vị hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
油›
滑›
的›
舌›