小卖部 xiǎomàibù
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu mại bộ】

Đọc nhanh: 小卖部 (tiểu mại bộ). Ý nghĩa là: tiệm tạp hóa; quầy bán quà vặt. Ví dụ : - 学校里有一个小卖部。 Trong trường có tiệm tạp hóa nhỏ.. - 家门口有一个小卖部。 Trước cửa nhà có một tiệm tạp hóa.

Ý Nghĩa của "小卖部" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Nhà Ga Tàu Hoả

小卖部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiệm tạp hóa; quầy bán quà vặt

公共场所里出售糖果、点心、冷饮、烟酒等的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 学校 xuéxiào yǒu 一个 yígè 小卖部 xiǎomàibù

    - Trong trường có tiệm tạp hóa nhỏ.

  • volume volume

    - 家门口 jiāménkǒu yǒu 一个 yígè 小卖部 xiǎomàibù

    - Trước cửa nhà có một tiệm tạp hóa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小卖部

  • volume volume

    - 内脏 nèizàng 内部 nèibù 脏器 zàngqì 尤指 yóuzhǐ 小肠 xiǎocháng 内脏 nèizàng

    - Nội tạng là các cơ quan bên trong cơ thể, đặc biệt là ruột non và ruột già; nội tạng.

  • volume volume

    - 卖弄 màinòng 小聪明 xiǎocōngming

    - khoe khôn.

  • volume volume

    - 三部 sānbù 小说 xiǎoshuō

    - Ba bộ tiểu thuyết.

  • volume volume

    - 家门口 jiāménkǒu yǒu 一个 yígè 小卖部 xiǎomàibù

    - Trước cửa nhà có một tiệm tạp hóa.

  • volume volume

    - xiǎng zài 门口 ménkǒu 开个 kāigè 小卖部 xiǎomàibù

    - Tôi muốn mở một tiệm tạp hóa nhỏ ở trước cổng.

  • volume volume

    - mǎi le 一部 yībù 小说 xiǎoshuō

    - Anh ấy đã mua một cuốn tiểu thuyết.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào yǒu 一个 yígè 小卖部 xiǎomàibù

    - Trong trường có tiệm tạp hóa nhỏ.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 构思 gòusī 一部 yībù xīn 小说 xiǎoshuō

    - Anh ấy đang nghĩ một tiểu thuyết mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mại
    • Nét bút:一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JNYK (十弓卜大)
    • Bảng mã:U+5356
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Bù , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bộ
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNL (卜口弓中)
    • Bảng mã:U+90E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa