Đọc nhanh: 小钢球 (tiểu cương cầu). Ý nghĩa là: viên sắt, mảnh đạn.
小钢球 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viên sắt
iron pellet
✪ 2. mảnh đạn
shrapnel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小钢球
- 小孩 舞着 小球
- Đứa bé lắc quả bóng nhỏ.
- 她 既会 弹钢琴 , 又 会 拉 小提琴
- Cô ấy biết chơi cả piano và violin.
- 你 小时候 弹钢琴 吗 ?
- Thời thơ ấu bạn chơi piano không?
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 哥哥 不但 篮球 打得 好 , 钢琴 弹得 也 很 动听 , 真是 多才多艺
- Anh trai tôi không chỉ chơi bóng rổ giỏi, mà còn chơi piano rất hay, thực sự rất đa tài.
- 小王 擅长 打篮球
- Tiểu Vương giỏi chơi bóng rổ.
- 小孩 高兴 地 扔 皮球
- Trẻ nhỏ vui vẻ ném bóng da.
- 小华 在 寻找 丢失 的 钢笔
- Tiểu Hoa đang tìm kiếm chiếc bút bị mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
球›
钢›