小说儿 xiǎoshuō er
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu thuyết nhi】

Đọc nhanh: 小说儿 (tiểu thuyết nhi). Ý nghĩa là: tiểu thuyết.

Ý Nghĩa của "小说儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小说儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiểu thuyết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小说儿

  • volume volume

    - 大人 dàrén 说话 shuōhuà 小孩儿 xiǎoháier bié 插嘴 chāzuǐ

    - người lớn nói chuyện trẻ con không được chen vào.

  • volume volume

    - 小英留 xiǎoyīngliú le 字儿 zìér shuō 在家 zàijiā

    - Tiểu Anh để lại tờ giấy báo rằng cô ấy không ở nhà.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 集子 jízi shì 杂拌儿 zábànér yǒu shī yǒu 杂文 záwén yǒu 游记 yóujì 还有 háiyǒu 短篇小说 duǎnpiānxiǎoshuō

    - tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.

  • volume volume

    - 小妹 xiǎomèi 虽说 suīshuō cái 十六岁 shíliùsuì 家里 jiālǐ 地里 dìlǐ 样样 yàngyàng 活儿 huóer dōu 能干 nénggàn

    - em gái tuy mới mười sáu tuổi nhưng chuyện nhà, chuyện đồng áng đều làm được.

  • volume volume

    - 小声 xiǎoshēng ér 说话 shuōhuà

    - nói nhỏ.

  • volume volume

    - xiǎo míng 今天 jīntiān gěi le 四个 sìgè 小时 xiǎoshí de 电话 diànhuà hái shuō 第二天 dìèrtiān zài gēn 聊天儿 liáotiāner

    - Tiểu Minh hôm nay gọi điện nói chuyện với tôi 4 tiếng đồng hồ, còn nói ngày hôm sau lại gọi điện với tôi.

  • volume volume

    - qiě tīng 下回分解 xiàhuífēnjiě ( 章回小说 zhānghuíxiǎoshuō 用语 yòngyǔ )

    - hãy xem hồi sau sẽ rõ.

  • volume volume

    - 小样儿 xiǎoyànger gāng shuō jiù 知道 zhīdào yào 干什么 gànshénme le

    - Bày trò quá, bạn vừa nói là tớ biết cậu muốn làm gì rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Shuō , Tuō , Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt , Thoát , Thuyết , Thuế
    • Nét bút:丶フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVCRU (戈女金口山)
    • Bảng mã:U+8BF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao