小考 xiǎo kǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu khảo】

Đọc nhanh: 小考 (tiểu khảo). Ý nghĩa là: đố. Ví dụ : - 我們今天早上有歷史小考。 Chúng tôi đã có một bài kiểm tra lịch sử sáng nay.

Ý Nghĩa của "小考" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小考 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đố

quiz

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我們 wǒmen 今天 jīntiān 早上 zǎoshàng yǒu 歷史 lìshǐ 小考 xiǎokǎo

    - Chúng tôi đã có một bài kiểm tra lịch sử sáng nay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小考

  • volume volume

    - 考试 kǎoshì 时间 shíjiān 不少 bùshǎo liǎng 小时 xiǎoshí

    - Thời gian làm bài thi không ít hơn hai giờ.

  • volume volume

    - xiǎo míng 哭泣 kūqì zhe shuō 这次 zhècì 考试 kǎoshì 没考 méikǎo hǎo

    - Tiểu Minh khóc lóc nói rằng lần này thi không tốt.

  • volume volume

    - 考试 kǎoshì 进行 jìnxíng le 一个半 yīgebàn 小时 xiǎoshí

    - Bài kiểm tra đã diễn ra một tiếng rưỡi.

  • volume volume

    - xiǎo míng 考试 kǎoshì kǎo le 每天 měitiān dōu bèi 关在 guānzài 家里 jiālǐ 足不出户 zúbùchūhù

    - Tiểu Minh thi trượt, ngày nào cũng giam mình trong nhà, không hề bước chân ra ngoài.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小时 xiǎoshí 肯定 kěndìng 考不完 kǎobùwán

    - Một tiếng nhất định thi không xong.

  • volume volume

    - zài 考试 kǎoshì shí 小心 xiǎoxīn 串题 chuàntí le

    - Anh ấy đã vô tình làm lạc đề trong lúc thi.

  • volume volume

    - 小明 xiǎomíng zài 进行 jìnxíng 考前 kǎoqián 复习 fùxí

    - Tiểu Minh đang ôn tập trước kỳ thi.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 考试 kǎoshì de 可能 kěnéng 很小 hěnxiǎo

    - Cơ hội anh ấy đỗ kỳ thi rất thấp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKYS (十大卜尸)
    • Bảng mã:U+8003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao