Đọc nhanh: 小红帽 (tiểu hồng mạo). Ý nghĩa là: Cô bé quàng khăn đỏ. Ví dụ : - 她是小红帽 Cô ấy là cô bé quàng khăn đỏ.
小红帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cô bé quàng khăn đỏ
Little Red Riding Hood
- 她 是 小红帽
- Cô ấy là cô bé quàng khăn đỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小红帽
- 小 明 和小红 恋爱 了
- Tiểu Minh và Tiểu Hồng đang yêu nhau.
- 他 的 大 礼帽 里 藏 着 一面 小 镜子
- Có một chiếc gương nhỏ giấu trong chiếc mũ trên đầu của anh ấy.
- 小店 办得 日趋 红火
- cửa hàng nhỏ này càng ngày càng hưng thịnh.
- 她 是 小红帽
- Cô ấy là cô bé quàng khăn đỏ.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 小孩 盼 着 新年 红包
- Đứa trẻ mong chờ lì xì năm mới.
- 她 的 全名是 于 小红
- Tên đầy đủ của cô ấy là Vu Tiểu Hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
帽›
红›