Đọc nhanh: 小笼汤包 (tiểu lung thang bao). Ý nghĩa là: bánh bao hấp.
小笼汤包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh bao hấp
steamed soup dumpling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小笼汤包
- 小笼包子
- Lồng hấp bánh bao.
- 她 把 包子 放进 笼
- Cô ấy bỏ bánh bao vào nồi hấp.
- 也 包括 法槌 这种 小事
- Những điều nhỏ nhặt như cái búa này.
- 大 笼屉 装满 包子
- Cái vỉ lớn chứa đầy bánh bao.
- 小心 点 打包 , 别 弄坏了
- Mở cẩn thận, đừng làm hỏng.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 我 喜欢 吃 小笼包
- Tớ thích ăn tiểu long bao.
- 小笼包 特别 好吃
- Tiểu long bao rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
⺌›
⺍›
小›
汤›
笼›