Đọc nhanh: 小科 (tiểu khoa). Ý nghĩa là: vụ gặt nhỏ。指秋收前后農民對于野生動植物的采集。.
小科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vụ gặt nhỏ。指秋收前后農民對于野生動植物的采集。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小科
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 他 从小 就 开始 坐科
- Anh ấy đã theo học lớp kịch từ nhỏ.
- 科幻小说
- tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.
- 一个 小 case , 不要 搞 得 天塌 了 一样
- Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 你 把 小索 创造 成 科学 怪人 了
- Bạn đã tạo ra một Frankenstein ở Junior.
- 一个 大浪 把 小船 打翻 了
- một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp
- 这个 科研 小组 是 他们 几个 人 自发 地 组织 起来 的
- nhóm nghiên cứu khoa học này do họ tự tổ chức lấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
科›