Đọc nhanh: 小登科 (tiểu đăng khoa). Ý nghĩa là: tiểu đăng khoa; cưới dâu.
小登科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiểu đăng khoa; cưới dâu
娶媳妇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小登科
- 登记 住 在 威基基 的 大 科里 饭店
- Đã đăng ký vào Grand Kuali'i ở Waikiki.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 他 从小 就 开始 坐科
- Anh ấy đã theo học lớp kịch từ nhỏ.
- 科幻小说
- tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.
- 攀登 科学 的 顶峰
- vươn tới đỉnh cao của khoa học.
- 我 攀登 了 小山
- Tôi đã leo lên ngọn đồi nhỏ.
- 这本 杂志 登载 优秀 的 小说
- Cuốn tạp chí này đăng tải những câu chuyện ngắn xuất sắc.
- 这个 科研 小组 是 他们 几个 人 自发 地 组织 起来 的
- nhóm nghiên cứu khoa học này do họ tự tổ chức lấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
登›
科›