Đọc nhanh: 微小病毒科 (vi tiểu bệnh độc khoa). Ý nghĩa là: Picornaviridae (họ vi rút bao gồm nhiều mầm bệnh ở người), virus RNA nhỏ.
微小病毒科 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Picornaviridae (họ vi rút bao gồm nhiều mầm bệnh ở người)
Picornaviridae (virus family including many human pathogens)
✪ 2. virus RNA nhỏ
small RNA virus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微小病毒科
- 一埃 非常 微小
- Một angstrom cực kỳ nhỏ.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 他 不幸 感染 了 病毒
- Thật không may, anh ấy đã nhiễm virus.
- 他 不 小心 传播 病毒 了
- Anh ta vô tình lây lan virus.
- 他 创造 了 一种 高效 轮状病毒
- Anh ta đã tạo ra một loại vi rút rota siêu nạp.
- 他 谨小慎微 地 做事
- Anh ấy làm việc một cách cẩn thận tỉ mỉ.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
- 他们 遏制 了 病毒传播
- Họ đã ngăn chặn sự lây lan của virus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
微›
毒›
病›
科›