Đọc nhanh: 蜻蜒翼状的 (tinh diên dực trạng đích). Ý nghĩa là: cánh chuồn.
蜻蜒翼状的 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cánh chuồn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜻蜒翼状的
- 他 有 发烧 的 症状
- Anh ấy có triệu chứng sốt.
- 他 有 严重 的 黄疸 症状
- Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.
- 云雀 抖动 它 的 双翼
- Con chim yến đu đưa đôi cánh của nó.
- 他 小心翼翼 地 沿著 突出 的 檐 向 那 惊惶失措 的 男孩 靠近
- Anh ta cẩn thận từng bước đi dọc theo mái hiên nhô lên, tiến gần tới chàng trai hoảng sợ và lạc đường đó.
- 他 最近 的 状态 不太好
- Trạng thái gần đây của anh ấy không tốt lắm.
- 人生 就 像 蜿蜒 的 山路
- Cuộc sống giống như một con đường núi
- 从 现状 看 , 这个 项目 有 很大 的 潜力
- Từ hiện trạng, dự án này có tiềm năng lớn.
- 他 的 疲劳 状态 日益 明显
- Tình trạng mệt mỏi của anh ấy ngày càng rõ rệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
状›
的›
翼›
蜒›
蜻›