Đọc nhanh: 小病 (tiểu bệnh). Ý nghĩa là: Ốm vặt.
小病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ốm vặt
《小病》是诗人洪亮吉创作的一首诗。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小病
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 小心 别招 上 这 病菌
- Cẩn thận đừng bị nhiễm vi khuẩn này.
- 她 从小 多病 , 身子 单薄
- Từ nhỏ cô ấy thường bị bệnh, cơ thể yếu ớt.
- 他 不 小心 传播 病毒 了
- Anh ta vô tình lây lan virus.
- 我 的 岳母 必须 24 小时 照顾 生病 的 丈夫
- Mẹ vợ của tôi cần phải 24/24 giờ trông nom người chồng ốm yếu của mình.
- 小 明 因为 生病 而 恍惚
- Tiểu Minh ngẩn ngơ vì bị ốm.
- 他 一 进来 就 没头没脑 地 冲着 小王 骂 了 一顿 神经病
- Anh ta vừa bước vào đã không đầu không đuôi mắng tiểu Vương một trận, thần kinh.
- 他 总是 有些 小毛病
- Anh ấy luôn có những thói quen xấu nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
病›