Đọc nhanh: 小儿软骨病 (tiểu nhi nhuyễn cốt bệnh). Ý nghĩa là: còi xương (thuốc).
小儿软骨病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. còi xương (thuốc)
rickets (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小儿软骨病
- 一丁点儿 毛病 也 没有
- không một chút tì vết
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
- 这个 小孩儿 生 了 严重 的 病
- Thằng bé bị bệnh rất nặng.
- 一个 小 女孩儿 掉 了 一颗 牙齿
- Bé gái rụng 1 cái răng
- 他 一 进来 就 没头没脑 地 冲着 小王 骂 了 一顿 神经病
- Anh ta vừa bước vào đã không đầu không đuôi mắng tiểu Vương một trận, thần kinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
⺌›
⺍›
小›
病›
软›
骨›