Đọc nhanh: 小狮座 (tiểu sư tọa). Ý nghĩa là: Leo Minor (chòm sao).
小狮座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Leo Minor (chòm sao)
Leo Minor (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小狮座
- 河上 有 一座 小桥
- Trên hồ có một cây cầu nhỏ.
- 常听 奶奶 讲 , 她 的 故乡 是 一座 依山傍水 的 小城
- Tôi thường nghe bà tôi nói rằng quê hương của bà là một thị trấn nhỏ được bao quanh bởi núi và sông
- 天蝎座 是 个 有仇必报 的 真 小人
- Thiên Yết là kiểu có thù ắt báo
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 那有 一座 小阜
- Ở đó có một gò đất nhỏ.
- 他 在 这座 小城 栖身
- Anh ấy nương náu ở thành phố nhỏ này。
- 小河 上面 跨着 一座 石桥
- một chiếc cầu đá bắc ngang qua sông.
- 他 用 石头 建了 一座 小桥
- Anh ấy đã xây một cây cầu nhỏ bằng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
座›
狮›