Đọc nhanh: 小狗 (tiểu cẩu). Ý nghĩa là: chó con, cún yêu. Ví dụ : - 小狗的嘴巴也有这种效果吗 Vòi của một con nhộng có thúc đẩy giống nhau không?. - 是一只小小狗 Cô ấy là một con chó con.
小狗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chó con
pup
- 小狗 的 嘴巴 也 有 这种 效果 吗
- Vòi của một con nhộng có thúc đẩy giống nhau không?
✪ 2. cún yêu
puppy
- 是 一只 小 小狗
- Cô ấy là một con chó con.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小狗
- 可爱 的 小狗
- Chú chó đáng yêu.
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
- 她 宠爱 她 的 小狗
- Cô ấy nuông chiều chú chó nhỏ của mình.
- 墨色 的 小狗 很 可爱
- Chú chó nhỏ màu đen rất đáng yêu.
- 小姑娘 亲热 地 搂抱 小狗
- Cô bé ôm cún con trìu mến.
- 几只 小狗 紧紧 挤 在 一起
- Mấy chú cún con sáp lại một chỗ với nhau.
- 他拉着 小狗 散步
- Anh ấy dắt chó đi dạo.
- 他们 常常 逗 小狗 玩
- Họ thường đùa giỡn với chó con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
狗›