Đọc nhanh: 小猫 (tiểu miêu). Ý nghĩa là: mèo con. Ví dụ : - 小猫的视频 Đó là một video về một con mèo con.
小猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mèo con
kitten
- 小猫 的 视频
- Đó là một video về một con mèo con.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小猫
- 他 捧起 小猫 轻轻 抚摸
- Anh ấy nâng chú mèo con lên vuốt ve nhẹ nhàng.
- 她 轻轻 抚摸 着 小猫 的 背
- Cô ấy nhẹ nhàng vuốt ve lưng chú mèo con.
- 她 看着 那 只 可爱 的 小猫 , 笑 得 不停
- Cô ấy nhìn thấy con mèo con dễ thương và cười liên tục.
- 她 看 小猫 , 喂 它 吃饭
- Cô ấy trông mèo con và cho nó ăn.
- 一窝 下 了 五只 小猫
- Một lứa đẻ năm con mèo.
- 大猫 叼 著 小猫 的 颈背
- Mèo to cắn cổ mèo nhỏ.
- 小 明 常常 带猫 去 遛
- Tiểu Minh thường dắt mèo đi dạo.
- 他 喜欢 调逗 小猫 玩耍
- Anh ta thích trêu chọc con mèo nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
猫›