Đọc nhanh: 小球 (tiểu cầu). Ý nghĩa là: xem thêm 大 球, các môn thể thao như bóng bàn và cầu lông sử dụng các quả bóng nhỏ.
小球 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xem thêm 大 球
see also 大球 [dà qiú]
✪ 2. các môn thể thao như bóng bàn và cầu lông sử dụng các quả bóng nhỏ
sports such as ping-pong and badminton that use small balls
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小球
- 打球 时 , 小李 是 我 的 最佳 伴侣
- Khi chơi bóng, Tiểu Lý là bạn đồng hành tốt nhất của tôi.
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 圣诞老人 的 小 帮手 和 雪球 二号 吗
- Bạn của Santa's Little Helper với Snowball Two?
- 小明 抡 起 棒球棒
- Tiểu Minh vung gậy bóng chày.
- 小 猫扑 球 , 玩得 开心
- Mèo con lao tới bắt bóng, chơi rất vui.
- 小王 擅长 打篮球
- Tiểu Vương giỏi chơi bóng rổ.
- 地球 自转 一周 的 时间 是 二十四个 小时
- Thời gian trái đất quay một vòng là 24 giờ.
- 小朋友 们 喜欢 玩 抛球 游戏
- Các bạn nhỏ thích chơi trò chơi ném bóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
球›