Đọc nhanh: 小熊座 (tiểu hùng tọa). Ý nghĩa là: chòm tiểu hùng.
小熊座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chòm tiểu hùng
天空北部的一个星座,这个星座中的恒星排列成勺状,其中以 a 星 (即现在的北极星) 为最明亮北半球中纬度以北地区整年可以见到这个星座
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小熊座
- 常听 奶奶 讲 , 她 的 故乡 是 一座 依山傍水 的 小城
- Tôi thường nghe bà tôi nói rằng quê hương của bà là một thị trấn nhỏ được bao quanh bởi núi và sông
- 春天 来 了 , 小熊 睡醒 了
- Mùa xuân tới rồi, gấu con cũng đã tỉnh rồi.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 右处 有 座 小山坡
- Ở phía tây có một ngọn đồi nhỏ.
- 他 在 这座 小城 栖身
- Anh ấy nương náu ở thành phố nhỏ này。
- 小河 上面 跨着 一座 石桥
- một chiếc cầu đá bắc ngang qua sông.
- 他 用 石头 建了 一座 小桥
- Anh ấy đã xây một cây cầu nhỏ bằng đá.
- 远处 有 一座 小 邱
- Xa xa có một chiếc gò nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
座›
熊›