Đọc nhanh: 小溪 (tiểu khê). Ý nghĩa là: suối, suối nhỏ, tiểu khê. Ví dụ : - 我看到了小溪流水 Đó là một con suối bi bô.
小溪 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. suối
brook
- 我 看到 了 小溪 流水
- Đó là một con suối bi bô.
✪ 2. suối nhỏ
streamlet
✪ 3. tiểu khê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小溪
- 小镇 滨 着 一条 小溪
- Thị trấn nhỏ nằm gần một con suối.
- 他 跨过 了 小溪
- Anh ấy bước qua con suối nhỏ.
- 小溪 潺潺 流淌
- Suối nhỏ nước chảy róc rách.
- 小溪水 啵 啵 地 流淌
- Nước suối nhỏ chảy róc rách.
- 我 看到 了 小溪 流水
- Đó là một con suối bi bô.
- 这 条 小溪 流水 很 平缓
- Dòng nước của suối nhỏ rất nhẹ nhàng.
- 下雨 后 , 小溪 变得 澄清 了
- Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.
- 夏天 那条 小河 的 水量 减少 , 成 了 涓涓 溪流
- Mùa hè dòng sông nhỏ đó đã giảm lượng nước, trở thành một dòng suối nhỏ chảy chầm chậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
溪›