Đọc nhanh: 小海湾 (tiểu hải loan). Ý nghĩa là: phá. Ví dụ : - 我看到两个小孩正在一个小海湾里玩耍。 Tôi thấy hai đứa trẻ đang chơi đùa trong một vịnh nhỏ.
小海湾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phá
- 我 看到 两个 小孩 正在 一个 小 海湾 里 玩耍
- Tôi thấy hai đứa trẻ đang chơi đùa trong một vịnh nhỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小海湾
- 美丽 的 小 海湾
- Vịnh biển nhỏ xinh đẹp.
- 和 闺蜜 一起 , 纹 一对 可爱 的 小海豚
- Cùng với cô bạn thân xăm một cặp cá heo nhỏ dễ thương.
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 我 经常 到 海滩 去 捉 小虾 和 螃蟹
- Tôi thường đến bãi biển để bắt tôm và cua.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 小 女孩儿 的 衣襟 里 兜 着 几个 海棠 果儿
- trong vạt áo bé gái túm mấy quả hải đường.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
- 我 看到 两个 小孩 正在 一个 小 海湾 里 玩耍
- Tôi thấy hai đứa trẻ đang chơi đùa trong một vịnh nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
海›
湾›