Đọc nhanh: 小水壶 (tiểu thuỷ hồ). Ý nghĩa là: cấp siêu.
小水壶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấp siêu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小水壶
- 壶里 的 水 滚开 了
- Nước trong nồi đã sôi rồi.
- 喝水 别喝 太快 了 , 小心 呛到 !
- Uống nước đừng uống quá nhanh, cẩn thận sặc!
- 地面 有个 小 水洼
- Mặt đất có một vũng nước nhỏ.
- 壶里 的 水 啵 啵 地 沸腾 着
- Nước trong ấm sôi sục sục.
- 小伙子 挑着 两个 出号 的 大 水桶
- anh chàng này gánh được hai thùng nước to cực kỳ.
- 他们 的 技术水平 差距 很小
- Khoảng cách về trình độ kỹ thuật của họ rất nhỏ.
- 他 从小 就会水
- từ nhỏ nó đã biết bơi rồi.
- 他 不 小心 打翻 了 桌上 的 香水
- Anh ấy không cẩn thận làm đổ chai nước hoa trên bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壶›
⺌›
⺍›
小›
水›