Đọc nhanh: 小混混 (tiểu hỗn hỗn). Ý nghĩa là: người vô tích sự, côn đồ, giả mạo.
小混混 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. người vô tích sự
a good-for-nothing
✪ 2. côn đồ
hooligan
✪ 3. giả mạo
rogue
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小混混
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 我 邻居家 有个 混血儿 小孩
- Nhà hàng xóm của tôi có một đứa con lai.
- 混账 小子
- thằng khốn; đồ vô liêm sỉ
- 他 刚 醒来 , 脑子 一片 混沌
- Anh ấy vừa tỉnh dậy, đầu óc vẫn còn mơ hồ.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
- 他们 的 思路 很 混乱
- Mạch suy nghĩ của họ rất lộn xộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
混›