小港区 xiǎogǎng qū
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu cảng khu】

Đọc nhanh: 小港区 (tiểu cảng khu). Ý nghĩa là: Xiaogang hoặc quận Hsiaokang của thành phố Cao Hùng 高雄市 , miền nam Đài Loan.

Ý Nghĩa của "小港区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Xiaogang hoặc quận Hsiaokang của thành phố Cao Hùng 高雄市 , miền nam Đài Loan

Xiaogang or Hsiaokang district of Kaohsiung city 高雄市 [Gāo xióng shì], south Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小港区

  • volume volume

    - 不必 bùbì wèi 区区小事 qūqūxiǎoshì ér 烦恼 fánnǎo

    - không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.

  • volume volume

    - 区区小事 qūqūxiǎoshì 何足挂齿 hézúguàchǐ

    - chuyện nhỏ nhặt đâu đáng nói đến!

  • volume volume

    - 区区小事 qūqūxiǎoshì 不足挂齿 bùzúguàchǐ

    - sự việc nhỏ nhoi không đáng nhắc đến

  • volume volume

    - 他们 tāmen 发现 fāxiàn zài zhè 地区 dìqū de 影响 yǐngxiǎng 变小 biànxiǎo le

    - họ phát hiện ảnh hưởng của vùng này rất ít.

  • volume volume

    - 局部地区 júbùdìqū yǒu xiǎo 阵雨 zhènyǔ

    - riêng một vài khu vực có mưa rào nhỏ.

  • volume volume

    - zài 市区 shìqū 线 xiàn 以内 yǐnèi 车速 chēsù 不能 bùnéng 超过 chāoguò měi 小时 xiǎoshí 35 英里 yīnglǐ

    - Trong khu vực thành phố, tốc độ xe không được vượt quá 35 dặm mỗi giờ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 居住 jūzhù zài 同一个 tóngyígè 小区 xiǎoqū

    - Họ sống trong cùng một khu phố.

  • - 医疗 yīliáo 中心 zhōngxīn wèi 社区 shèqū 提供 tígōng le 24 小时 xiǎoshí de 急救 jíjiù 服务 fúwù

    - Trung tâm y tế cung cấp dịch vụ cấp cứu 24 giờ cho cộng đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎng , Hòng
    • Âm hán việt: Cảng , Hống
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETCU (水廿金山)
    • Bảng mã:U+6E2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao