Đọc nhanh: 小毛 (tiểu mao). Ý nghĩa là: da lông ngắn.
小毛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. da lông ngắn
(小毛儿) 短毛的皮衣料,如灰鼠皮、银鼠皮等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小毛
- 通身 白毛 的 小猫
- con mèo nhỏ toàn thân lông trắng muốt.
- 小鸭 褪 了 黄毛
- vịt con trút bỏ lông tơ
- 小鸟 已经 长 的 羽毛丰满 了
- Chú chim nhỏ đã mọc đầy đủ lông vũ.
- 这 不是 鸡毛蒜皮 的 小事
- Đây không phải là một vấn đề tầm thường.
- 他 因 鸡毛蒜皮 的 小事 吵架
- Anh ấy cãi nhau vì những chuyện vặt vãnh.
- 他 小气 得 连 一毛钱 也 不 给 我
- Anh ta keo kiệt đến mức không cho tôi một xu.
- 小猫 吓 得 毛 都 乍 起来 了
- Con mèo nhỏ sợ đến nỗi lông đều dựng đứng cả lên.
- 这件 毛衣 领口 太小
- Cái áo len này cái cổ quá nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
毛›