小毛 xiǎomáo
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu mao】

Đọc nhanh: 小毛 (tiểu mao). Ý nghĩa là: da lông ngắn.

Ý Nghĩa của "小毛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小毛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. da lông ngắn

(小毛儿) 短毛的皮衣料,如灰鼠皮、银鼠皮等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小毛

  • volume volume

    - 通身 tōngshēn 白毛 báimáo de 小猫 xiǎomāo

    - con mèo nhỏ toàn thân lông trắng muốt.

  • volume volume

    - 小鸭 xiǎoyā tuì le 黄毛 huángmáo

    - vịt con trút bỏ lông tơ

  • volume volume

    - 小鸟 xiǎoniǎo 已经 yǐjīng zhǎng de 羽毛丰满 yǔmáofēngmǎn le

    - Chú chim nhỏ đã mọc đầy đủ lông vũ.

  • volume volume

    - zhè 不是 búshì 鸡毛蒜皮 jīmáosuànpí de 小事 xiǎoshì

    - Đây không phải là một vấn đề tầm thường.

  • volume volume

    - yīn 鸡毛蒜皮 jīmáosuànpí de 小事 xiǎoshì 吵架 chǎojià

    - Anh ấy cãi nhau vì những chuyện vặt vãnh.

  • volume volume

    - 小气 xiǎoqì lián 一毛钱 yīmáoqián gěi

    - Anh ta keo kiệt đến mức không cho tôi một xu.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo xià máo dōu zhà 起来 qǐlai le

    - Con mèo nhỏ sợ đến nỗi lông đều dựng đứng cả lên.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 毛衣 máoyī 领口 lǐngkǒu 太小 tàixiǎo

    - Cái áo len này cái cổ quá nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao