Đọc nhanh: 小帽 (tiểu mạo). Ý nghĩa là: mũ quả dưa; mũ nồi. Ví dụ : - 青衣小帽。 mũ nhỏ đồ đen.
小帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mũ quả dưa; mũ nồi
(小帽儿) 瓜皮帽
- 青衣 小帽
- mũ nhỏ đồ đen.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小帽
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 青衣 小帽
- mũ nhỏ đồ đen.
- 他 的 大 礼帽 里 藏 着 一面 小 镜子
- Có một chiếc gương nhỏ giấu trong chiếc mũ trên đầu của anh ấy.
- 一个 小 case , 不要 搞 得 天塌 了 一样
- Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng
- 她 是 小红帽
- Cô ấy là cô bé quàng khăn đỏ.
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 出门 戴上 帽子 小心 吹风 着凉
- Ra ngoài thì đội mũ vào, cẩn thận gió khiến cảm lạnh.
- 一个 大浪 把 小船 打翻 了
- một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
帽›