Đọc nhanh: 小毛鸡 (tiểu mao kê). Ý nghĩa là: Bìm bịp nhỏ, chim bìm bịp cốc; bìm bịp cốc.
小毛鸡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bìm bịp nhỏ
小毛鸡:中药材
✪ 2. chim bìm bịp cốc; bìm bịp cốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小毛鸡
- 妈妈 赶紧 把 小鸡 捉下来
- Mẹ vội vàng bắt con gà con xuống.
- 孵 了 一窝 小鸡
- ấp một ổ gà con
- 这 不是 鸡毛蒜皮 的 小事
- Đây không phải là một vấn đề tầm thường.
- 他 因 鸡毛蒜皮 的 小事 吵架
- Anh ấy cãi nhau vì những chuyện vặt vãnh.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 他 小气 得 连 一毛钱 也 不 给 我
- Anh ta keo kiệt đến mức không cho tôi một xu.
- 刚 孵出来 的 小鸡 长着 一身 氄毛
- gà con vừa nở, mình toàn là lông tơ.
- 小猫 吓 得 毛 都 乍 起来 了
- Con mèo nhỏ sợ đến nỗi lông đều dựng đứng cả lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
毛›
鸡›