Đọc nhanh: 小毛贼儿 (tiểu mao tặc nhi). Ý nghĩa là: thỏ đế.
小毛贼儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thỏ đế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小毛贼儿
- 他们 总是 溺爱 小儿子
- Họ luôn nuông chiều cậu con trai út.
- 一丁点儿 毛病 也 没有
- không một chút tì vết
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 两个 小孩儿 勾着 胳膊
- Hai đứa trẻ khoác tay nhau.
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
- 一个 小 女孩儿 掉 了 一颗 牙齿
- Bé gái rụng 1 cái răng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
⺌›
⺍›
小›
毛›
贼›