Đọc nhanh: 小毛虫 (tiểu mao trùng). Ý nghĩa là: con sên.
小毛虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con sên
slug
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小毛虫
- 小 青蛙 可是 捉虫 高手 , 它 捕食 很 有趣
- Ếch nhỏ là một tay bắt côn trùng bậc thầy, nhìn nó rất thú vị khi săn mồi
- 他 因 鸡毛蒜皮 的 小事 吵架
- Anh ấy cãi nhau vì những chuyện vặt vãnh.
- 毛料 裤子 让 虫蛀 了
- quần bằng lông đã bị mọt cắn rồi.
- 他 小气 得 连 一毛钱 也 不 给 我
- Anh ta keo kiệt đến mức không cho tôi một xu.
- 小虫子 蜷缩 成 一个 小球儿
- con sâu nhỏ cuộn tròn thành một quả bóng nhỏ.
- 他 总是 有些 小毛病
- Anh ấy luôn có những thói quen xấu nhỏ.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
- 小猫 在 沙发 上 掉 了 一 撮 毛
- Con mèo nhỏ làm rơi một nhúm lông trên sofa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
毛›
虫›