小桥 xiǎo qiáo
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu kiều】

Đọc nhanh: 小桥 (tiểu kiều). Ý nghĩa là: Xiao Qiao, một trong Hai Qiao, theo Romance of the Three Kingdoms 三國演義 | 三国演义 , hai đại mỹ nhân của Trung Quốc cổ đại. Ví dụ : - 河里涨水小桥都淹没了。 Nước sông dâng cao, tất cả các cây cầu nhỏ đều ngập.

Ý Nghĩa của "小桥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小桥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Xiao Qiao, một trong Hai Qiao, theo Romance of the Three Kingdoms 三國演義 | 三国演义 , hai đại mỹ nhân của Trung Quốc cổ đại

Xiao Qiao, one of the Two Qiaos, according to Romance of the Three Kingdoms 三國演義|三国演义 [Sān guó Yǎn yì], the two great beauties of ancient China

Ví dụ:
  • volume volume

    - 河里 hélǐ 涨水 zhǎngshuǐ 小桥 xiǎoqiáo dōu 淹没 yānmò le

    - Nước sông dâng cao, tất cả các cây cầu nhỏ đều ngập.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小桥

  • volume volume

    - 《 小说 xiǎoshuō 钩沉 gōuchén

    - đi sâu nghiên cứu "tiểu thuyết cổ".

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 桥牌 qiáopái 老王 lǎowáng 一头 yītóu 小张 xiǎozhāng 小李 xiǎolǐ 一头 yītóu

    - ngày hôm qua bốn người chơi đánh bài tú-lơ-khơ, tôi và anh Vương một phe, cậu Trương và cậu Lý một phe.

  • volume volume

    - 河上 héshàng yǒu 一座 yīzuò 小桥 xiǎoqiáo

    - Trên hồ có một cây cầu nhỏ.

  • volume volume

    - 河里 hélǐ 涨水 zhǎngshuǐ 小桥 xiǎoqiáo dōu 淹没 yānmò le

    - Nước sông dâng cao, tất cả các cây cầu nhỏ đều ngập.

  • volume volume

    - 一个 yígè 大浪 dàlàng 小船 xiǎochuán 打翻 dǎfān le

    - một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp

  • volume volume

    - 小河 xiǎohé 上面 shàngmiàn 跨着 kuàzhe 一座 yīzuò 石桥 shíqiáo

    - một chiếc cầu đá bắc ngang qua sông.

  • volume volume

    - yòng 石头 shítou 建了 jiànle 一座 yīzuò 小桥 xiǎoqiáo

    - Anh ấy đã xây một cây cầu nhỏ bằng đá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiáo
    • Âm hán việt: Cao , Khiêu , Kiều
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHKL (木竹大中)
    • Bảng mã:U+6865
    • Tần suất sử dụng:Rất cao