Đọc nhanh: 小橡树 (tiểu tượng thụ). Ý nghĩa là: cây bao.
小橡树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây bao
落叶乔木,叶子互生,略呈倒卵形,边缘有粗锯齿,花单性,雌雄同株种子可用来提取淀粉,树皮可以制栲胶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小橡树
- 他 把 小树苗 插进 土 里
- Anh cắm cây non vào đất.
- 小孩 被 树根 绊
- Trẻ nhỏ bị vấp rễ cây.
- 小 狐狸 在 树下 玩耍
- Con cáo nhỏ đang chơi dưới gốc cây.
- 小 松鼠 在 捡 橡碗子
- Chú sóc nhỏ đang nhặt quả sồi.
- 小树 长出 了 绿绿的 叶子
- Chiếc cây nhỏ này đã đâm chồi những chiếc là xanh tươi.
- 小鸟儿 在 树上 叽叽喳喳 地 叫唤
- chim non trên cành kêu chíp chíp.
- 你 看 这颗 小树 , 长得 多 直溜 儿
- anh xem cái cây con này, mọc rất thẳng.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
树›
橡›