Đọc nhanh: 小机滑油箱润 (tiểu cơ hoạt du tương nhuận). Ý nghĩa là: thùng dầu động cơ nhỏ.
小机滑油箱润 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thùng dầu động cơ nhỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小机滑油箱润
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 中轴 需要 润滑
- Trục giữa cần được bôi trơn.
- 他 在 润色 他 的 小说
- Anh ấy đang chỉnh sửa tiểu thuyết của mình.
- 机械设备 需要 润滑剂
- Thiết bị cơ khí cần chất bôi trơn.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 动作 倒错 , 失误 动作 一种 如 口误 等 被 认为 能 揭示 潜意识 动机 的 小 错误
- Những hành động lỗi lầm, như nói nhầm, được coi là những lỗi nhỏ có thể tiết lộ những động cơ tiềm tàng của tiềm thức.
- 他 的 能耐 真 不小 , 一个 人能 管 这么 多 机器
- anh ấy bản lĩnh thật, một mình có thể trông coi nhiều máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
机›
油›
润›
滑›
箱›