滑油加油车 Huá yóu jiāyóu chē
volume volume

Từ hán việt: 【hoạt du gia du xa】

Đọc nhanh: 滑油加油车 (hoạt du gia du xa). Ý nghĩa là: Cây bơm dầu bôi trợ.

Ý Nghĩa của "滑油加油车" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

滑油加油车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cây bơm dầu bôi trợ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑油加油车

  • volume volume

    - wèi 加油 jiāyóu

    - Cổ vũ cho anh ấy.

  • volume volume

    - 无动 wúdòng zhōng 使 shǐ 心中 xīnzhōng de 怨恨 yuànhèn 火上加油 huǒshàngjiāyóu

    - Anh ta vô cảm đối với sự oán hận trong trái tim cô ấy, làm cho ngọn lửa oán hận trong cô ấy càng thêm bùng cháy.

  • volume volume

    - 机器 jīqì 停车 tíngchē le 得加 déjiā 点儿 diǎner yóu

    - Máy dừng rồi, phải thêm dầu vào.

  • volume volume

    - 司机 sījī 不停 bùtíng 踩油门 cǎiyóumén 加速 jiāsù

    - Tài xế không ngừng đạp chân ga tăng tốc.

  • volume volume

    - 这辆 zhèliàng chē 需要 xūyào jiā 两次 liǎngcì 五升油 wǔshēngyóu

    - Chiếc xe này cần hai lần đổ dầu năm lít.

  • volume volume

    - 汽车 qìchē 需要 xūyào 加油 jiāyóu le

    - Ô tô cần phải đổ dầu rồi.

  • volume volume

    - de 汽车 qìchē 加过 jiāguò yóu le

    - Xe hơi của tôi đổ xăng rồi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 停下来 tíngxiàlai gěi 汽车 qìchē 加油 jiāyóu

    - Chúng tôi dừng lại để đổ dầu xe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:フノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSR (大尸口)
    • Bảng mã:U+52A0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Huá
    • Âm hán việt: Cốt , Hoạt
    • Nét bút:丶丶一丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBBB (水月月月)
    • Bảng mã:U+6ED1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao