Đọc nhanh: 滑油加油车 (hoạt du gia du xa). Ý nghĩa là: Cây bơm dầu bôi trợ.
滑油加油车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cây bơm dầu bôi trợ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑油加油车
- 为 他 加油
- Cổ vũ cho anh ấy.
- 他 无动 於 衷 使 她 心中 的 怨恨 火上加油
- Anh ta vô cảm đối với sự oán hận trong trái tim cô ấy, làm cho ngọn lửa oán hận trong cô ấy càng thêm bùng cháy.
- 机器 停车 了 , 得加 点儿 油
- Máy dừng rồi, phải thêm dầu vào.
- 司机 不停 地 踩油门 加速
- Tài xế không ngừng đạp chân ga tăng tốc.
- 这辆 车 需要 加 两次 五升油
- Chiếc xe này cần hai lần đổ dầu năm lít.
- 汽车 需要 加油 了
- Ô tô cần phải đổ dầu rồi.
- 我 的 汽车 加过 油 了
- Xe hơi của tôi đổ xăng rồi.
- 我们 停下来 给 汽车 加油
- Chúng tôi dừng lại để đổ dầu xe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
油›
滑›
车›