Đọc nhanh: 小晌午 (tiểu thưởng ngọ). Ý nghĩa là: gần trưa.
小晌午 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gần trưa
将近中午的时候
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小晌午
- 今午 我 睡 两个 小时
- Trưa nay tôi ngủ được hai tiếng.
- 《 古 小说 钩沉 》
- đi sâu nghiên cứu "tiểu thuyết cổ".
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 晌午 时分
- lúc trưa.
- 他 喜欢 中午 小憩 片刻
- Anh ấy thích nghỉ ngơi chút buổi trưa.
- 一个 大浪 把 小船 打翻 了
- một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp
- 大家 都 午睡 了 , 说话 请 小声 一些
- mọi người đều ngủ trưa hết rồi, nói chuyện xin nhỏ tiếng một tý.
- 今儿 下午 的 活儿 是 小李 替 我 干 的 , 工分 不能 记在 我 的 名下
- công việc chiều nay là do cậu Lý làm thay tôi, công điểm không ghi vào tên tôi được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
午›
⺌›
⺍›
小›
晌›