Đọc nhanh: 小舌 (tiểu thiệt). Ý nghĩa là: hầu; lưỡi gà (cách gọi phổ thông), đóc.
小舌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hầu; lưỡi gà (cách gọi phổ thông)
(小舌儿) 悬雍垂的通称
✪ 2. đóc
软腭后部中央向下垂的肌肉小突起, 略呈圆锥形咽东西时随软腭上升, 有闭塞鼻腔通路的作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小舌
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 小孩 正在 吐舌头
- Đứa trẻ đang lè lưỡi.
- 我 从小 就 被 教育 , 不能 随便 嚼舌头
- Tôi từ nhỏ đã được dạy rằng, không được tùy ý nói xấu sau lưng người khác.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 一个 小 case , 不要 搞 得 天塌 了 一样
- Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 一个 大浪 把 小船 打翻 了
- một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
舌›