小意思 xiǎoyìsi
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu ý tư】

Đọc nhanh: 小意思 (tiểu ý tư). Ý nghĩa là: chút lòng thành (lời nói khách sáo). Ví dụ : - 这是我的一点儿小意思送给你做个纪念。 đây là chút lòng thành của tôi, tặng anh làm kỷ niệm.

Ý Nghĩa của "小意思" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小意思 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chút lòng thành (lời nói khách sáo)

微薄的心意 (款待宾客或赠送礼物时的客气话)

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè shì de 一点儿 yīdiǎner 小意思 xiǎoyìsī 送给 sònggěi zuò 纪念 jìniàn

    - đây là chút lòng thành của tôi, tặng anh làm kỷ niệm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小意思

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī qǐng 借过一下 jièguòyīxià

    - xin lỗi, đi nhờ một chút

  • volume volume

    - 这本 zhèběn 小人书 xiǎorénshū 粗看 cūkàn 一回 yīhuí 有点 yǒudiǎn 意思 yìsī

    - Cuốn truyện tranh này thoạt nhìn rất thú vị.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 请问 qǐngwèn 有没有 yǒuméiyǒu 晕车药 yùnchēyào

    - Xin hỏi, bạn có thuốc chống say xe không?

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái de 游戏 yóuxì hěn 有意思 yǒuyìsī

    - Trò chơi của trẻ con rất thú vị.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 晚会 wǎnhuì hěn 有意思 yǒuyìsī

    - dạ hội hôm nay rất thú vị.

  • volume volume

    - 小学 xiǎoxué 意思 yìsī shì zhǐ 行为 xíngwéi 幼稚 yòuzhì de 中学生 zhōngxuésheng huò 成人 chéngrén

    - Đồ trẻ trâu có nghĩa chỉ những học sinh trung học hoặc người lớn có cử chỉ ngây thơ, trẻ con

  • volume volume

    - zhè 小意思 xiǎoyìsī 希望 xīwàng néng 帮到 bāngdào

    - Chút tấm lòng này mong có thể giúp bạn.

  • volume volume

    - zhè shì de 一点儿 yīdiǎner 小意思 xiǎoyìsī 送给 sònggěi zuò 纪念 jìniàn

    - đây là chút lòng thành của tôi, tặng anh làm kỷ niệm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Tai , , Tứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WP (田心)
    • Bảng mã:U+601D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao