Đọc nhanh: 小弹 (tiểu đạn). Ý nghĩa là: bomblet (bom chùm).
小弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bomblet (bom chùm)
bomblet (of cluster bomb)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小弹
- 她 既会 弹钢琴 , 又 会 拉 小提琴
- Cô ấy biết chơi cả piano và violin.
- 你 小时候 弹钢琴 吗 ?
- Thời thơ ấu bạn chơi piano không?
- 小红 俍 弹 古典 钢琴
- Tiểu Hồng giỏi chơi đàn piano cổ điển.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 一个 大浪 把 小船 打翻 了
- một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp
- 小溪 一路 弹着 自己 随性 创作 的 曲子 , 非常 动听
- Tiểu Khê chơi giai điệu do anh sáng tác ngẫu hứng, vô cùng bắt tai.
- 小女子 还 真 中弹 过 两次
- Tôi đã bị trúng đạn hai lần
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
弹›