Đọc nhanh: 小铃帽 (tiểu linh mạo). Ý nghĩa là: Đàn côngxectina.
小铃帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đàn côngxectina
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小铃帽
- 青衣 小帽
- mũ nhỏ đồ đen.
- 但 这 可是 小猫 按 门铃 啊
- Đó là một con mèo con rung chuông cửa!
- 爷爷 给 我 一个 小 铜铃
- Ông cho tôi một chiếc chuông đồng.
- 《 古 小说 钩沉 》
- đi sâu nghiên cứu "tiểu thuyết cổ".
- 他 的 大 礼帽 里 藏 着 一面 小 镜子
- Có một chiếc gương nhỏ giấu trong chiếc mũ trên đầu của anh ấy.
- 她 是 小红帽
- Cô ấy là cô bé quàng khăn đỏ.
- 出门 戴上 帽子 小心 吹风 着凉
- Ra ngoài thì đội mũ vào, cẩn thận gió khiến cảm lạnh.
- 一个 大浪 把 小船 打翻 了
- một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
帽›
铃›