Đọc nhanh: 小巴花 (tiểu ba hoa). Ý nghĩa là: gỗ hương đá.
小巴花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gỗ hương đá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小巴花
- 孩子 搂 小猫 的 尾巴
- Đứa trẻ giật đuôi con mèo.
- 在 巴利 高速 边上 的 小树林
- Bụi cây dọc theo đường cao tốc Pali.
- 他 不 小心 撞倒 花瓶
- Anh ấy không cẩn thận đụng phải làm đổ bình hoa.
- 他 俯身 摘下 了 一朵 小花
- Anh ấy cúi xuống và hái một bông hoa nhỏ.
- 她 有 一张 小巧 的 嘴巴
- Cô ấy có một cái miệng nhỏ.
- 五楼 有 一个 小 花园
- Tầng năm có một khu vườn nhỏ.
- 她 用 小石头 装饰 了 花园
- Cô ấy dùng đá nhỏ trang trí cho vườn hoa.
- 她 每天 都 花 几个 小时 玩 网络游戏
- Cô ấy mỗi ngày dành vài giờ chơi trò chơi mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
巴›
花›