Đọc nhanh: 小山羊皮 (tiểu sơn dương bì). Ý nghĩa là: da dê thuộc.
小山羊皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. da dê thuộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小山羊皮
- 山坳 里 尽 是 些 曲曲弯弯的 羊肠小道
- trong khe núi toàn là những con đường nhỏ ngoằn ngoèo.
- 他順 着 小道 直奔 那 山头
- Anh ta theo con đường nhỏ đến thẳng ngọn núi đó.
- 他蹴上 了 小山坡
- Anh ấy bước lên đồi nhỏ.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 从 山坡 下 的 小 路上 气吁吁 地 跑 来 一个 满头大汗 的 人
- một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.
- 他 出生 在 一个 小山村
- Anh sinh ra ở một ngôi làng nhỏ trên núi.
- 右处 有 座 小山坡
- Ở phía tây có một ngọn đồi nhỏ.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
山›
皮›
羊›