Đọc nhanh: 小脚 (tiểu cước). Ý nghĩa là: chân bó (chân phụ nữ vì bị bó nên phát triển không bình thường).
小脚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân bó (chân phụ nữ vì bị bó nên phát triển không bình thường)
(小脚儿) 指妇女缠裹后发育不正常的脚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小脚
- 脚背 上 有 个 小 疤痕
- Trên mu bàn chân có một vết sẹo nhỏ.
- 小孩儿 企着 脚
- Đứa trẻ kiễng chân lên.
- 他 把 一小块 乾净 的 布 缠住 脚腕
- Anh ta bọc một mảnh vải sạch quanh cổ chân.
- 不 小心 一脚 踩 到 烂泥 里 了
- Tôi vô tình giẫm vào bùn.
- 小孩 点着 脚摘 花朵
- Đứa trẻ nhón chân hái hoa.
- 她 衣袖 翻飞 一颗 小石头 好巧 不巧 地 滚落 到 尹 挽脚 边
- Tay áo cô phất phơ, và một viên đá nhỏ vô tình lăn xuống chân Yi Vãn
- 他 不 小心 剉 了 脚踝
- Anh ấy vô tình làm trật mắt cá chân.
- 小孩 的 脚步 很 有力
- Bước chân của đứa trẻ rất mạnh mẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
脚›