Đọc nhanh: 小字报 (tiểu tự báo). Ý nghĩa là: báo chữ nhỏ; tiểu tự báo.
小字报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. báo chữ nhỏ; tiểu tự báo
一种字体较小的墙报,是"大字报"的对称内容多揭发隐私、互相攻讦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小字报
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 小字辈 挑大梁
- năng lực công tác kém mà gánh vác công việc chính.
- 书眉 有 小字 批注
- bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.
- 小写字母 较 简洁
- Chữ viết thường đơn giản hơn.
- 天蝎座 是 个 有仇必报 的 真 小人
- Thiên Yết là kiểu có thù ắt báo
- 明天 天气预报 有 小雨
- Dự báo thời tiết ngày mai có mưa nhỏ.
- 她 还 教授 了 小篆 和 现代 汉字 的 区别
- Cô ấy cũng dạy sự khác biệt giữa chữ tiểu triện và chữ Hán hiện đại.
- 他 的 名字 叫 王小明
- Tên của anh ấy là Vương Tiểu Minh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
⺌›
⺍›
小›
报›