Đọc nhanh: 小太平鸟 (tiểu thái bình điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim sáp Nhật Bản (Bombycilla japonica).
小太平鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim sáp Nhật Bản (Bombycilla japonica)
(bird species of China) Japanese waxwing (Bombycilla japonica)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小太平鸟
- 三个 小时 的 睡眠 太少 了
- Giấc ngủ kéo dài có 3 tiếng là quá ít.
- 两只 小鸟
- Một cặp chim
- 他 的 表现 太 平庸 了
- Phần thể hiện của anh ấy quá bình thường.
- 万一 概率 太小 , 不必 担心
- Xác suất chỉ là 1/10000 thì không cần lo lắng.
- 他 声音 太小 , 我 听不见
- Giọng anh ấy nhỏ, tôi không nghe thấy.
- 剧情 太 平淡 , 缺乏 高潮
- Tình tiết quá nhạt nhẽo, thiếu cao trào.
- 他 太小 气 , 不肯 请 我们 吃饭
- Anh ấy quá bủn xỉn, không chịu mời chúng tôi đi ăn.
- 他们 的 技术水平 差距 很小
- Khoảng cách về trình độ kỹ thuật của họ rất nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
⺌›
⺍›
小›
平›
鸟›