Đọc nhanh: 小块 (tiểu khối). Ý nghĩa là: thẻo. Ví dụ : - 他把一小块乾净的布缠住脚腕. Anh ta bọc một mảnh vải sạch quanh cổ chân.
小块 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẻo
- 他 把 一小块 乾净 的 布 缠住 脚腕
- Anh ta bọc một mảnh vải sạch quanh cổ chân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小块
- 这块 小 薄板 承受不住 一百斤 的 重量
- Miếng ván nhỏ này không chịu nổi trọng lượng 100 cân.
- 他 把 一小块 乾净 的 布 缠住 脚腕
- Anh ta bọc một mảnh vải sạch quanh cổ chân.
- 她 把 土豆 切成 了 小块
- Cô ấy đã cắt khoai tây thành những miếng nhỏ.
- 她 蹴 飞 了 小 木块
- Cô ấy đá bay miếng gỗ nhỏ.
- 这块 地有 三 厘 大小
- Diện tích của mảnh đất này là ba li.
- 鸡块 的 大小 决定 烹饪 时间
- Kích thước của miếng gà quyết định thời gian nấu.
- 那个 小贩 扎 了 我 一百块
- Người bán hàng ăn gian tôi một trăm nhân dân tệ.
- 河边 布满 了 小 石块
- Bờ sông đầy những hòn đá nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
⺌›
⺍›
小›