小块木料 xiǎo kuài mùliào
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu khối mộc liệu】

Đọc nhanh: 小块木料 (tiểu khối mộc liệu). Ý nghĩa là: Cầu phong (rui mè bằng gỗ; cấu kiện lắp ghép của nhà); Rui mè (cấu kiện lắp ghép của nhà bằng gỗ).

Ý Nghĩa của "小块木料" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小块木料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cầu phong (rui mè bằng gỗ; cấu kiện lắp ghép của nhà); Rui mè (cấu kiện lắp ghép của nhà bằng gỗ)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小块木料

  • volume volume

    - 两块 liǎngkuài 木板 mùbǎn 没粘好 méizhānhǎo yòu kāi le

    - hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 木料 mùliào 发泡 fāpào

    - thanh gỗ này bị mục rồi.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 木料 mùliào yǒu 一边 yībiān ér 光滑 guānghuá

    - Tấm ván này có một mặt không nhẵn.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ yòng 塑料 sùliào 代替 dàitì 木材 mùcái

    - Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 衣裳 yīshang 料子 liàozi

    - một tấm vải áo.

  • volume volume

    - 土豆 tǔdòu 切成 qiēchéng le 小块 xiǎokuài

    - Cô ấy đã cắt khoai tây thành những miếng nhỏ.

  • volume volume

    - fēi le xiǎo 木块 mùkuài

    - Cô ấy đá bay miếng gỗ nhỏ.

  • volume volume

    - dàn 留在 liúzài 原地 yuándì duǒ zài 小木屋 xiǎomùwū

    - Nhưng anh ta ở lại địa phương ẩn náu trong căn nhà gỗ đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuāi , Kuài
    • Âm hán việt: Khối
    • Nét bút:一丨一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GDK (土木大)
    • Bảng mã:U+5757
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao