小吃街 xiǎochī jiē
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu cật nhai】

Đọc nhanh: 小吃街 (tiểu cật nhai). Ý nghĩa là: phố ăn vặt.

Ý Nghĩa của "小吃街" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小吃街 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phố ăn vặt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小吃街

  • volume volume

    - chī 时要 shíyào 小心 xiǎoxīn 鱼刺 yúcì

    - Khi ăn cá phải cẩn thận xương.

  • volume volume

    - 煎饼 jiānbǐng shì 街头 jiētóu 小吃 xiǎochī de 一种 yīzhǒng

    - Bánh rán là món ăn vặt đường phố.

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo jiē yǒu 很多 hěnduō 小吃摊 xiǎochītān

    - Con phố này có nhiều quán ăn vặt.

  • volume volume

    - lǎo 街上 jiēshàng de 小吃 xiǎochī 非常 fēicháng 有名 yǒumíng

    - Các món ăn vặt trên phố cổ rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 坚持 jiānchí 开小灶 kāixiǎozào ér 大家 dàjiā 一起 yìqǐ 吃饭 chīfàn

    - Anh ấy kiên quyết không nhận chăm sóc riêng biệt mà cùng ăn với mọi người.

  • volume volume

    - 太小 tàixiǎo 不肯 bùkěn qǐng 我们 wǒmen 吃饭 chīfàn

    - Anh ấy quá bủn xỉn, không chịu mời chúng tôi đi ăn.

  • volume volume

    - chī guò 晚饭 wǎnfàn dào 街上 jiēshàng liū liū

    - Ăn cơm tối xong, ra ngoài đường dạo bộ.

  • volume volume

    - 小偷 xiǎotōu zài 街上 jiēshàng 格斗 gédòu

    - Cô ấy và tên trộm đánh nhau trên phố.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Chī , Jī
    • Âm hán việt: Cật , Ngật
    • Nét bút:丨フ一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RON (口人弓)
    • Bảng mã:U+5403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hành 行 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Nhai
    • Nét bút:ノノ丨一丨一一丨一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOGGN (竹人土土弓)
    • Bảng mã:U+8857
    • Tần suất sử dụng:Rất cao