Đọc nhanh: 小天鹅 (tiểu thiên nga). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) thiên nga lãnh nguyên (Cygnus columbianus), Little Swan (thương hiệu thiết bị PRC).
小天鹅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) thiên nga lãnh nguyên (Cygnus columbianus)
(bird species of China) tundra swan (Cygnus columbianus)
✪ 2. Little Swan (thương hiệu thiết bị PRC)
Little Swan (PRC appliance brand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小天鹅
- 为了 一件 小事 双方 争持 了 半天
- chỉ vì một việc cỏn con mà hai bên giằng co nhau mãi.
- 一个 小 case , 不要 搞 得 天塌 了 一样
- Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng
- 几乎 所有 鸟类 都 吃 , 但 雉鸡 , 野鸽 , 野鸭 , 天鹅 等 更是 深受其害
- Hầu như tất cả các loài chim đều ăn thịt nó, nhưng gà lôi, chim bồ câu hoang dã, vịt trời, thiên nga, ... thậm chí còn dễ bị tổn thương hơn.
- 他 每天 在 小区 里晨 跑
- Anh ấy đi chạy bộ mỗi buổi sáng trong tiểu khu.
- 今天 和 老板 打交道 的 时候 小心 点 别 耍脾气
- Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.
- 他们 每星期 工作 5 天 , 每天 工作 7 小时 , 并 享有 法定 假期
- Họ làm việc 5 ngày một tuần, 7 giờ một ngày và được hưởng những ngày nghỉ theo luật định.
- 他 每天 工作 将近 十个 小时
- Anh ấy làm việc gần 10 tiếng mỗi ngày.
- 他 每天 学习 两个 小时
- Anh ấy học hai giờ mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
⺌›
⺍›
小›
鹅›