Đọc nhanh: 尊卑 (tôn ti). Ý nghĩa là: xếp hạng xã hội, cấp trên và cấp dưới.
尊卑 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xếp hạng xã hội
social ranking
✪ 2. cấp trên và cấp dưới
superior and subordinate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尊卑
- 他 从不 卑视 他人
- Anh ấy không bao giờ coi thường người khác.
- 他 做 了 很多 卑鄙 的 事
- Anh ta đã làm nhiều việc đáng khinh bỉ.
- 他们 有些 人 养成 了 严重 的 自卑感
- Một số người trong số họ đã phát triển cảm giác tự ti nghiêm trọng.
- 我们 应该 坚决 反对 男尊女卑 的 思想
- Chúng ta nên kiên quyết phản đối tư tưởng trọng nam khinh nữ
- 他们 正在 雕刻 一尊 佛像
- Họ đang điêu khắc một tượng Phật.
- 从 正面 看 从 侧面 看 这尊 雕塑 都 无可挑剔
- Nhìn từ phía trước và từ bên cạnh, tác phẩm điêu khắc này thật hoàn hảo.
- 他们 的 勇气 值得尊敬
- Sự can đảm của họ đáng được kính trọng.
- 那位 知名 律师 很受 尊敬
- Vị luật sư nổi tiếng đó được mọi người kính trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卑›
尊›