Đọc nhanh: 非尊非卑 (phi tôn phi ti). Ý nghĩa là: dở ông dở thằng.
非尊非卑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dở ông dở thằng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非尊非卑
- 他 的 言辞 非常 卑鄙
- Lời nói của anh ấy rất hèn hạ.
- 我 非常 尊敬 您 的 尊翁
- Tôi rất kính trọng cụ thân sinh ngài.
- 不明 是非
- không phân biệt phải trái
- 他 的 行为 非常 卑鄙
- Hành vi của anh ta rất bỉ ổi.
- 这位 科学家 非常 尊敬
- Nhà khoa học này rất đáng kính.
- 不幸 的 是 , 生活 并非 一帆风顺
- Thật không may, cuộc sống không phải lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió..
- 她 在 社会 上 非常 尊敬
- Cô ấy rất được kính trọng trong xã hội.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卑›
尊›
非›